Có 2 kết quả:

光纖分佈數據接口 guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ光纤分布数据接口 guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) FDDI
(2) Fiber Distributed Data Interface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) FDDI
(2) Fiber Distributed Data Interface

Bình luận 0